current unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
current unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current unit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
current unit
a measure of the amount of electric charge flowing past a circuit point at a specific time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- current
- current)
- currently
- current map
- current set
- current tap
- current tax
- current-fed
- currentless
- currentness
- current cell
- current coil
- current coin
- current cost
- current date
- current debt
- current drop
- current echo
- current feed
- current flow
- current form
- current gain
- current heap
- current host
- current laws
- current lead
- current line
- current loan
- current loop
- current mode
- current node
- current page
- current path
- current peak
- current plan
- current rank
- current rate
- current sink
- current time
- current unit
- current wage
- current wall
- current wave
- current week
- current year
- current curly
- current drain
- current drift
- current drive
- current event