current cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current cell

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ô hiện hành