current week nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current week nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current week giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current week.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current week

    * kinh tế

    trong tuần

    tuần này