current drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current drive

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ổ đĩa hiện hành

    điện tử & viễn thông:

    ổ đĩa hiện thời