blender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blender.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blender
* kinh tế
máy khuấy
máy trộn
* kỹ thuật
bộ trộn
máy khuấy
máy trộn
thiết bị trộn
hóa học & vật liệu:
bộ pha trộn
xây dựng:
bơm trộn
vòi trộn (nước nóng, nước lạnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blender
an electrically powered mixer with whirling blades that mix or chop or liquefy foods
Synonyms: liquidizer, liquidiser