mix in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mix in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mix in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mix in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mix in

    Similar:

    blend in: cause (something) to be mixed with (something else)

    At this stage of making the cake, blend in the nuts

    mix: add as an additional element or part

    mix water into the drink

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).