mix in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mix in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mix in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mix in.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mix
- mixed
- mixer
- mix in
- mix up
- mix-in
- mix-up
- mixing
- mixable
- mixible
- mixtura
- mixture
- mixed-up
- mixology
- mixed bag
- mixed bud
- mixed gas
- mixed jam
- mixed ore
- mixedness
- mixer arm
- mixer tup
- mixability
- mixed boat
- mixed cost
- mixed data
- mixed diet
- mixed dyes
- mixed feed
- mixed file
- mixed flow
- mixed glue
- mixed good
- mixed list
- mixed path
- mixed tide
- mixed ware
- mixer drum
- mixer shop
- mixer time
- mixer tube
- mixing box
- mixing mud
- mixing pad
- mixing tap
- mixologist
- mixableness
- mixed cargo
- mixed casts
- mixed chart