mixable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixable.

Từ điển Anh Việt

  • mixable

    /'miksəbl/

    * tính từ

    có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet