immiscible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immiscible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immiscible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immiscible.
Từ điển Anh Việt
immiscible
/i'misibl/
* tính từ
không trộn lẫn được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immiscible
* kinh tế
không trộn lẫn được
* kỹ thuật
không hỗn hợp được
không trộn lẫn được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immiscible
(chemistry, physics) incapable of mixing
Synonyms: non-miscible, unmixable
Antonyms: miscible