miscible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscible.

Từ điển Anh Việt

  • miscible

    /'misibl/

    * tính từ

    (+ with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • miscible

    * kinh tế

    có thể trộn lẫn

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hỗn hợp được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miscible

    (chemistry, physics) capable of being mixed

    Synonyms: mixable

    Antonyms: immiscible