mixed flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixed flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixed flow

    * kỹ thuật

    dòng chảy hỗn hợp

    hóa học & vật liệu:

    dòng chảy phức hợp