mixed drink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixed drink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed drink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed drink.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixed drink

    * kinh tế

    đồ uống hỗn hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mixed drink

    made of two or more ingredients