mixed casts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixed casts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed casts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed casts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixed casts

    * kinh tế

    chi phí hỗn hợp