mixed state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixed state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixed state

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trạng thái hỗn hợp