mixed diet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mixed diet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed diet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed diet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mixed diet
* kinh tế
sự ăn thức ăn hỗn hợp
Từ liên quan
- mixed
- mixed-up
- mixed bag
- mixed bud
- mixed gas
- mixed jam
- mixed ore
- mixedness
- mixed boat
- mixed cost
- mixed data
- mixed diet
- mixed dyes
- mixed feed
- mixed file
- mixed flow
- mixed glue
- mixed good
- mixed list
- mixed path
- mixed tide
- mixed ware
- mixed cargo
- mixed casts
- mixed chart
- mixed drink
- mixed goods
- mixed group
- mixed joint
- mixed juice
- mixed light
- mixed media
- mixed quota
- mixed state
- mixed syrup
- mixed train
- mixed tumor
- mixed-blood
- mixed curing
- mixed height
- mixed hybrid
- mixed income
- mixed number
- mixed policy
- mixed sample
- mixed string
- mixed styles
- mixed tariff
- mixed tensor
- mixed crystal