mixed sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixed sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixed sample

    * kinh tế

    mẫu pha trộn