mixed string nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixed string nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed string giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed string.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixed string

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi hỗn hợp

    sâu hỗn hợp

    điện tử & viễn thông:

    xâu hỗn hợp