mixed file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixed file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixed file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin hỗn hợp