mix-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mix-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mix-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mix-up.

Từ điển Anh Việt

  • mix-up

    /'miks'ʌp/

    * danh từ

    tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn

    cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mix-up

    Similar:

    confusion: a mistake that results from taking one thing to be another

    he changed his name in order to avoid confusion with the notorious outlaw