mixology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mixology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixology.
Từ điển Anh Việt
mixology
/mik'sɔlədʤi/
* danh từ
(đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mixology
skill in preparing mixed drinks