mixible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixible.

Từ điển Anh Việt

  • mixible

    xem mixable