portmanteau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portmanteau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portmanteau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portmanteau.

Từ điển Anh Việt

  • portmanteau

    /pɔ:t'mæntou/

    * danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:t'mæntouz/, portmanteaux /pɔ:t'mæntouz/

    va li

    (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • portmanteau

    a large travelling bag made of stiff leather

    Synonyms: Gladstone, Gladstone bag

    Similar:

    blend: a new word formed by joining two others and combining their meanings

    `smog' is a blend of `smoke' and `fog'

    `motel' is a portmanteau word made by combining `motor' and `hotel'

    `brunch' is a well-known portmanteau

    Synonyms: portmanteau word