gladstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gladstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gladstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gladstone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gladstone
liberal British statesman who served as prime minister four times (1809-1898)
Synonyms: William Gladstone, William Ewart Gladstone
Similar:
portmanteau: a large travelling bag made of stiff leather
Synonyms: Gladstone bag
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).