mixing stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixing stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixing stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixing stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixing stage

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tầng trộn sóng