mixing faucet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mixing faucet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixing faucet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixing faucet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mixing faucet
single faucet for separate hot and cold water pipes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mixing
- mixing box
- mixing mud
- mixing pad
- mixing tap
- mixing bowl
- mixing cock
- mixing cone
- mixing desk
- mixing doom
- mixing drum
- mixing heat
- mixing mill
- mixing pile
- mixing rate
- mixing room
- mixing tank
- mixing time
- mixing unit
- mixing booth
- mixing chest
- mixing cycle
- mixing plant
- mixing point
- mixing ratio
- mixing rolls
- mixing screw
- mixing shaft
- mixing sheet
- mixing speed
- mixing stage
- mixing table
- mixing tower
- mixing valve
- mixing water
- mixing damper
- mixing device
- mixing faucet
- mixing method
- mixing paddle
- mixing trough
- mixing valves
- mixing vessel
- mixing chamber
- mixing circuit
- mixing come-up
- mixing divider
- mixing formula
- mixing machine
- mixing process