mixing device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixing device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixing device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixing device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixing device

    * kinh tế

    thiết bị trộn