mixing chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixing chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixing chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixing chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixing chamber

    * kinh tế

    phòng trộn

    thùng trộn

    * kỹ thuật

    bể trộn

    buồng hỗn hợp

    buồng trộn

    ngăn trộn

    phòng trộn

    phòng trộn, hòa khí

    thùng trộn

    xây dựng:

    hòa khí

    điện lạnh:

    khoang nhào trộn

    cơ khí & công trình:

    phòng hòa khí