confection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confection.
Từ điển Anh Việt
confection
/kən'fekʃn/
* danh từ
sự pha chế
quả đóng hộp; mứt; kẹo
áo quần may sẵn (của phụ nữ)
* ngoại động từ
làm, chế, pha chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confection
* kinh tế
sự chế biến kẹo
sự làm bánh kẹo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confection
the act of creating something (a medicine or drink or soup etc.) by compounding or mixing a variety of components
Synonyms: concoction
Similar:
sweet: a food rich in sugar
confect: make into a confection
This medicine is home-confected
Synonyms: comfit