comfit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comfit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comfit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comfit.
Từ điển Anh Việt
comfit
/'kʌmfit/
* danh từ
kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê
(số nhiều) quả ngào đường, mứt quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comfit
candy containing a fruit or nut
Similar:
confect: make into a confection
This medicine is home-confected
Synonyms: confection