confectionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confectionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confectionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confectionary.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confectionary
* kinh tế
cửa hàng kẹo
nhà máy kẹo
sự sản xuất kẹo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confectionary
Similar:
confectionery: a confectioner's shop
Synonyms: candy store