confectionery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confectionery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confectionery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confectionery.
Từ điển Anh Việt
confectionery
/kən'fekʃnəri/
* danh từ
mứt; kẹo
cửa hàng mứt kẹo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confectionery
* kinh tế
cửa hàng kẹo
kẹo
nghề làm kẹo
* kỹ thuật
xây dựng:
cửa hàng bánh kẹo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confectionery
candy and other sweets considered collectively
the business decided to concentrate on confectionery and soft drinks
a confectioner's shop
Synonyms: confectionary, candy store
the occupation and skills of a confectioner