incubate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incubate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incubate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incubate.

Từ điển Anh Việt

  • incubate

    /'inkjubeit/

    * ngoại động từ

    ấp (trứng)

    (y học) ủ (bệnh)

    nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp

    * nội động từ

    ấp trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incubate

    grow under conditions that promote development

    Similar:

    brood: sit on (eggs)

    Birds brood

    The female covers the eggs

    Synonyms: hatch, cover