hachure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hachure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hachure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hachure.
Từ điển Anh Việt
hachure
/hæ'ʃjuə/
* danh từ
(hội họa) nét chải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hachure
* kỹ thuật
nét vạch
xây dựng:
kẻ vạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hachure
Similar:
hatch: shading consisting of multiple crossing lines
Synonyms: hatching, crosshatch