millionth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
millionth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millionth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millionth.
Từ điển Anh Việt
millionth
/'miljənθ/
* tính từ
bằng một phần triệu
thứ một triệu
* danh từ
một phần triệu
người thứ một triệu; vật thứ một triệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
millionth
* kinh tế
triệu phú nhỏ
* kỹ thuật
toán & tin:
một phần triệu
thứ một triệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
millionth
position 1,000,000 in a countable series of things
the ordinal number of one million in counting order
Similar:
one-millionth: one part in a million equal parts