pulverization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulverization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulverization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulverization.

Từ điển Anh Việt

  • pulverization

    /,pʌlvərai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulverization

    annihilation by pulverizing something

    Synonyms: pulverisation

    Similar:

    powder: a solid substance in the form of tiny loose particles; a solid that has been pulverized

    Synonyms: pulverisation

    grind: the act of grinding to a powder or dust

    Synonyms: mill, pulverisation