mill cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mill cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mill cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mill cake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mill cake
* kinh tế
sữa khô dạng viên
Từ liên quan
- mill
- mills
- millay
- milled
- miller
- millet
- millais
- milldam
- millime
- milline
- milling
- million
- millrun
- mill-dam
- millcake
- milliard
- millibar
- millikan
- milliner
- milliped
- millirad
- millpond
- millrace
- millwork
- mill cake
- mill-girl
- mill-hand
- mill-pond
- mill-race
- millboard
- millenary
- millennia
- millepede
- millerite
- millettia
- milligram
- millinery
- millionth
- millipede
- millisite
- millivolt
- milliwatt
- millstone
- millwheel
- mill about
- mill agent
- mill wheel
- mill-owner
- mill-wheel
- mill...[m]