mill wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mill wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mill wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mill wheel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mill wheel
Similar:
millwheel: water wheel that is used to drive machinery in a mill
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mill
- mills
- millay
- milled
- miller
- millet
- millais
- milldam
- millime
- milline
- milling
- million
- millrun
- mill-dam
- millcake
- milliard
- millibar
- millikan
- milliner
- milliped
- millirad
- millpond
- millrace
- millwork
- mill cake
- mill-girl
- mill-hand
- mill-pond
- mill-race
- millboard
- millenary
- millennia
- millepede
- millerite
- millettia
- milligram
- millinery
- millionth
- millipede
- millisite
- millivolt
- milliwatt
- millstone
- millwheel
- mill about
- mill agent
- mill wheel
- mill-owner
- mill-wheel
- mill...[m]