millivolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
millivolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millivolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millivolt.
Từ điển Anh Việt
millivolt
* danh từ
Milivôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
millivolt
* kỹ thuật
điện:
mV
Từ điển Anh Anh - Wordnet
millivolt
a unit of potential equal to one thousandth of a volt
Synonyms: mV