millivoltmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millivoltmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millivoltmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millivoltmeter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • millivoltmeter

    sensitive voltmeter that can measure voltage in millivolts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).