mv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mv.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mv

    Similar:

    millivolt: a unit of potential equal to one thousandth of a volt

    mendelevium: a radioactive transuranic element synthesized by bombarding einsteinium with alpha particles (Md is the current symbol for mendelevium but Mv was formerly the symbol)

    Synonyms: Md, atomic number 101

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).