mendelevium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mendelevium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendelevium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendelevium.

Từ điển Anh Việt

  • mendelevium

    * danh từ

    (hoá học) menđêlêvi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mendelevium

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    Md

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mendelevium

    a radioactive transuranic element synthesized by bombarding einsteinium with alpha particles (Md is the current symbol for mendelevium but Mv was formerly the symbol)

    Synonyms: Md, Mv, atomic number 101