milliwatt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milliwatt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milliwatt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milliwatt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milliwatt

    * kỹ thuật

    milioat

    điện lạnh:

    mW

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milliwatt

    a unit of power equal to one thousandth of a watt