manufacturing plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturing plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturing plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturing plant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manufacturing plant

    Similar:

    factory: a plant consisting of one or more buildings with facilities for manufacturing

    Synonyms: mill, manufactory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).