manufacturing season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturing season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturing season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturing season.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacturing season

    * kinh tế

    mùa sản xuất