manufacturing taxation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturing taxation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturing taxation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturing taxation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacturing taxation

    * kinh tế

    sự đánh thuế ngành chế tạo

    sự đánh thuế những mặt hàng sản xuất