manufacturing control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturing control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturing control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturing control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacturing control

    * kinh tế

    sự kiểm soát sản xuất

    sự kiểm tra sản xuất

    * kỹ thuật

    điều khiển sản xuất