manufacturing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturing.

Từ điển Anh Việt

  • manufacturing

    * danh từ

    sự sản xuất; sự chế tạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacturing

    * kinh tế

    chế tạo

    sản xuất

    sự chế tạo

    sự sản xuất

    * kỹ thuật

    sự chế tạo

    sự sản xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manufacturing

    Similar:

    fabrication: the act of making something (a product) from raw materials

    the synthesis and fabrication of single crystals

    an improvement in the manufacture of explosives

    manufacturing is vital to Great Britain

    Synonyms: manufacture

    manufacture: put together out of artificial or natural components or parts; He manufactured a popular cereal"

    the company fabricates plastic chairs

    They manufacture small toys

    Synonyms: fabricate, construct

    fabricate: make up something artificial or untrue

    Synonyms: manufacture, cook up, make up, invent

    manufacture: produce naturally

    this gland manufactures a specific substance only

    manufacture: create or produce in a mechanical way

    This novelist has been manufacturing his books following his initial success