manufacturing coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturing coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturing coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturing coat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacturing coat

    * kỹ thuật

    giá thành chế tạo