manufacturing license nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturing license nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturing license giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturing license.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacturing license

    * kinh tế

    giấy phép sản xuất