factory farming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factory farming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factory farming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factory farming.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factory farming

    * kinh tế

    chăn nuôi kiểu công nghiệp