factor out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factor out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factor out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factor out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factor out

    Similar:

    factor: consider as relevant when making a decision

    You must factor in the recent developments

    Synonyms: factor in

    factor: resolve into factors

    a quantum computer can factor the number 15

    Synonyms: factor in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).